Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 20-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 03:56 12/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 69 ngoại tệ tăng giá, 49 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 55 ngoại tệ tăng giá và 79 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,558.00 329.73 | 16,658.00 265.80 | 17,280.00 361.82 |
Đô la Canada | CAD | 18,051 332.30 | 18,247 349.33 | 18,781 309.04 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,971 -147.76 | 28,336 -66.79 | 28,977 -337.16 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,434.18 1.97 | 3,468.87 1.99 | 3,580.69 2.57 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,660.00 94.29 | 0.00 -3,702.27 |
Euro | EUR | 26,790 395.33 | 26,820 158.71 | 27,660 -182.10 |
Bảng Anh | GBP | 31,860 46.86 | 32,110 -24.48 | 33,010 -155.59 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,194.00 22.15 | 3,207.00 3.11 | 3,312.00 5.31 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 304.11 5.12 | 316.27 5.32 |
Yên Nhật | JPY | 157.64 -1.57 | 158.43 -2.39 | 164.52 -3.95 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.69 | 17.60 0.17 | 19.22 0.30 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,760 605.97 | 86,068 629.42 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,346.91 -335.20 | 5,463.51 -342.56 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,350.00 101.77 | 0.00 -2,343.70 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 291.32 44.64 | 322.49 49.41 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,763.76 46.63 | 7,034.15 48.44 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,369.00 82.58 | 2,479.00 95.49 |
Đô la Singapore | SGD | 18,424 -126.51 | 18,544 -193.89 | 19,180 -159.14 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -651.40 | 679.00 -44.78 | 0.00 -751.50 |
Đô la Mỹ | USD | 25,160 74.00 | 25,270 154.00 | 25,465 -11.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.